Tên sản phẩm: | Khăn bé mầm non |
---|---|
Mã sản phẩm | KMB |
0 | 00000 |
Nhóm sản phẩm: | Khăn bông trường học |
Lượt xem | 1968 |
STT |
Tên sản phẩm |
Kích thước (cm) |
Trọng lượng (g) |
Đơn giá (đ) |
1
|
Khăn 8 ô (A) |
28x28 |
22 |
3200 |
Khăn 8 ô (B) |
28x28 |
18 |
2900 |
|
2 |
Khăn 4 ô trắng (A) |
28x28 |
24 |
3400 |
Khăn 4 ô trắng (B) |
28x28 |
22 |
3200 |
|
Khăn 4 ô trắng (C) |
28x28 |
20 |
3000 |
|
3 |
Khăn 4 ô vàng (A)* |
28x28 |
25 |
3900 |
Khăn 4 ô vàng (B) |
28x28 |
22 |
3500 |
|
4 |
Khăn trơn (A)* |
28x28 |
28 |
3900 |
Khăn trơn (B)* |
28x28 |
25 |
3600 |
|
5 |
Khăn lau nhỏ |
24x24 |
15 |
2300 |
6 |
Khăn mặt |
37x40 |
38 |
7600 |
7
|
Khăn lau tay mỏng |
30x50 |
50 |
10.000 |
Khăn lau tay dày |
40x50 |
55 |
17.300 |
|
8 |
Bộ túi ngủ nhỏ |
60 x 100 |
Có 3 chức năng: chăn - đệm – gối |
180.000 |
Bộ túi ngủ nhỡ |
70 x 130 |
235.000 |
||
Bộ túi ngủ lớn |
75 x 140 |
245.000 |
||
9
|
Chăn nỉ VN Airline |
120 x 160 |
loại dày |
132.000 |
Chăn nỉ VN Airline |
160x200 |
165.000 |
||
Chăn nỉ hoa |
170 x 210 |
loại nhẹ |
154.000 |
|
10 |
Chăn băng lông |
170 x 210 |
loại nhẹ |
182.000 |
11 |
Chăn trần 2 mặt** |
160 x 200 |
Vải Sài gòn |
353.000 |
Vải cotton in |
395.000 |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |